nightlife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nightlife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightlife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightlife.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nightlife

    the entertainment available to people seeking nighttime diversion

    Synonyms: night life

    the activity of people seeking nighttime diversion (as at the theater, a nightclub, etc.)

    a futile search for intelligent nightlife

    in the summer the nightlife shifts to the dance clubs

    Synonyms: night life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).