night bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

night bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm night bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của night bird.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • night bird

    any bird associated with night: owl; nightingale; nighthawk; etc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).