nightfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nightfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nightfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nightfall.

Từ điển Anh Việt

  • nightfall

    /'naitfɔ:l/

    * danh từ

    lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet