evenfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evenfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evenfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evenfall.

Từ điển Anh Việt

  • evenfall

    /'i:vənfɔ:l/

    * danh từ

    (thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc chiều tà

Từ điển Anh Anh - Wordnet