gloaming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gloaming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloaming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloaming.
Từ điển Anh Việt
gloaming
/'gloumiɳ/
* danh từ
hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng