nyctalopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nyctalopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nyctalopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nyctalopia.
Từ điển Anh Việt
nyctalopia
/,niktə'loupiə/
* danh từ
(y học) chứng quáng gà
chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nyctalopia
inability to see clearly in dim light; due to a deficiency of vitamin A or to a retinal disorder
Synonyms: night blindness, moon blindness