mopes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mopes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mopes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mopes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mopes
Similar:
dumps: an informal expression for a mildly depressed state
in the dumps
have the mopes
dallier: someone who wastes time
Synonyms: dillydallier, dilly-dallier, mope, lounger
mope: move around slowly and aimlessly
Synonyms: mope around
mope: be apathetic, gloomy, or dazed
Synonyms: moon around, moon about
wipe up: to wash or wipe with or as if with a mop
Mop the hallway now
He mopped her forehead with a towel
pout: make a sad face and thrust out one's lower lip
mop and mow
The girl pouted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).