mow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mow.

Từ điển Anh Việt

  • mow

    /mou/

    * danh từ

    đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)

    nơi để rơm rạ

    * danh từ

    cái bĩu môi, cái nhăn mặt

    * nội động từ

    bĩu môi, nhăn mặt

    * ngoại động từ mowed; mowed; mown

    cắt, gặt (bằng liềm, hái)

    to mow down

    to mow off

    cắt (cỏ)

    (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mow

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mow

    cut with a blade or mower

    mow the grass

    Synonyms: cut down

    Similar:

    hayloft: a loft in a barn where hay is stored

    Synonyms: haymow

    pout: make a sad face and thrust out one's lower lip

    mop and mow

    The girl pouted

    Synonyms: mop