mower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mower.
Từ điển Anh Việt
- mower - /'mouə/ - * danh từ - thợ cắt, thợ gặt - máy cắt, máy gặt 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- mower - Similar: - lawn mower: garden tool for mowing grass on lawns 




