lawn mower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lawn mower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawn mower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawn mower.

Từ điển Anh Việt

  • lawn mower

    * danh từ

    máy xén cỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lawn mower

    garden tool for mowing grass on lawns

    Synonyms: mower