lawn party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lawn party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawn party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawn party.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lawn party
Similar:
garden party: a party of people assembled for social interaction out of doors
Synonyms: fete champetre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).