mow down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mow down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mow down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mow down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mow down

    Similar:

    massacre: kill a large number of people indiscriminately

    The Hutus massacred the Tutsis in Rwanda

    Synonyms: slaughter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).