hayloft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hayloft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hayloft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hayloft.

Từ điển Anh Việt

  • hayloft

    /'heilɔft/

    * danh từ

    vựa cỏ khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hayloft

    a loft in a barn where hay is stored

    Synonyms: haymow, mow