haymow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haymow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haymow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haymow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haymow

    a mass of hay piled up in a barn for preservation

    Similar:

    hayloft: a loft in a barn where hay is stored

    Synonyms: mow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).