lounger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lounger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lounger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lounger.
Từ điển Anh Việt
lounger
/'laundʤə/
* danh từ
người hay đi thơ thẩn, người lang thang
kẻ lười biếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lounger
an article of clothing designed for comfort and leisure wear
Similar:
dallier: someone who wastes time
Synonyms: dillydallier, dilly-dallier, mope
recliner: an armchair whose back can be lowered and foot can be raised to allow the sitter to recline in it
Synonyms: reclining chair