recliner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recliner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recliner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recliner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recliner

    an armchair whose back can be lowered and foot can be raised to allow the sitter to recline in it

    Synonyms: reclining chair, lounger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).