dalai lama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dalai lama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dalai lama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dalai lama.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dalai lama

    chief lama and once ruler of Tibet

    Synonyms: Grand Lama

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).