dalliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dalliance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dalliance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dalliance.
Từ điển Anh Việt
dalliance
/'dæliəns/
* danh từ
sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
sự lẩn tránh