flirting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flirting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flirting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flirting.
Từ điển Anh Việt
flirting
* tính từ
ve vãn; tán tỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flirting
Similar:
flirt: playful behavior intended to arouse sexual interest
Synonyms: flirtation, coquetry, dalliance, toying
chat up: talk or behave amorously, without serious intentions
The guys always try to chat up the new secretaries
My husband never flirts with other women
Synonyms: flirt, dally, butterfly, coquet, coquette, romance, philander, mash
dally: behave carelessly or indifferently
Play about with a young girl's affection