coquette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coquette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coquette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coquette.

Từ điển Anh Việt

  • coquette

    /kou'ket/

    * danh từ

    người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng

    (động vật học) chim ruồi

    * nội động từ

    (như) coquet

Từ điển Anh Anh - Wordnet