coquette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coquette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coquette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coquette.
Từ điển Anh Việt
coquette
/kou'ket/
* danh từ
người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng
(động vật học) chim ruồi
* nội động từ
(như) coquet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coquette
a seductive woman who uses her sex appeal to exploit men
Synonyms: flirt, vamp, vamper, minx, tease, prickteaser
Similar:
chat up: talk or behave amorously, without serious intentions
The guys always try to chat up the new secretaries
My husband never flirts with other women
Synonyms: flirt, dally, butterfly, coquet, romance, philander, mash