vamper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vamper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vamper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vamper.

Từ điển Anh Việt

  • vamper

    /'væmpə/

    * danh từ

    người vá víu chắp vá

    (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác

Từ điển Anh Anh - Wordnet