dally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dally.

Từ điển Anh Việt

  • dally

    /'dæli/

    * nội động từ

    ve vãm, chim chuột

    đùa giỡn, coi như chuyện đùa

    đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa

    to dally over one's work: dây dưa trong công việc

    (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)

    * ngoại động từ

    làm mất, bỏ phí

    to dally away one's time: bỏ phí thời gian

    to dally away one's opportunity: bỏ lỡ cơ hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dally

    behave carelessly or indifferently

    Play about with a young girl's affection

    Synonyms: toy, play, flirt

    waste time

    Get busy--don't dally!

    Synonyms: dawdle

    consider not very seriously

    He is trifling with her

    She plays with the thought of moving to Tasmania

    Synonyms: trifle, play

    Similar:

    chat up: talk or behave amorously, without serious intentions

    The guys always try to chat up the new secretaries

    My husband never flirts with other women

    Synonyms: flirt, butterfly, coquet, coquette, romance, philander, mash