dail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dail

    Similar:

    dail eireann: the lower house of the parliament of the Irish Republic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).