dail eireann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dail eireann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dail eireann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dail eireann.
Từ điển Anh Việt
dail eireann
* danh từ
nghị viện của Cộng hoà Ailen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dail eireann
the lower house of the parliament of the Irish Republic
Synonyms: Dail
Từ liên quan
- dail
- daily
- dailiness
- daily dew
- daily run
- dailyness
- daily diet
- daily dose
- daily flow
- daily loss
- daily plan
- daily rate
- daily wage
- dailydozen
- daily audit
- daily loans
- daily money
- daily needs
- daily range
- daily round
- daily sales
- daily sheet
- daily trend
- dail eireann
- daily amount
- daily charge
- daily double
- daily output
- daily report
- daily salary
- daily balance
- daily charter
- daily meeting
- daily premium
- daily routine
- daily arrivals
- daily articles
- daily capacity
- daily expenses
- daily interest
- daily overview
- daily rainfall
- daily sdr rate
- daily allowance
- daily amplitude
- daily base rate
- daily discharge
- daily load peak
- daily newspaper
- daily reservoir