dada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dada.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dada

    a nihilistic art movement (especially in painting) that flourished in Europe early in the 20th century; based on irrationality and negation of the accepted laws of beauty

    Synonyms: dadaism

    Similar:

    dad: an informal term for a father; probably derived from baby talk

    Synonyms: daddy, pa, papa, pappa, pop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).