pappa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pappa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pappa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pappa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pappa

    Similar:

    dad: an informal term for a father; probably derived from baby talk

    Synonyms: dada, daddy, pa, papa, pop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).