papa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
papa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papa.
Từ liên quan
- papa
- papal
- papaw
- papacy
- papaia
- papain
- papaya
- papally
- papaver
- papa doc
- papalism
- papalist
- paparazzo
- papal bull
- papaverine
- papaverous
- papaw tree
- papal cross
- papaverales
- papaya tree
- papal nuncio
- papal states
- papaveraceae
- papaya juice
- papaveraceous
- papaya family
- papaver rhoeas
- papaver alpinum
- papaver argemone
- papanicolaou test
- papaver nudicaule
- papaver orientale
- papanicolaou smear
- papaver somniferum
- papal infallibility
- papaver californicum
- papaver heterophyllum
- papanicolaou (paptest)