papal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
papal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papal.
Từ điển Anh Việt
papal
/'peipəl/
* tính từ
(thuộc) giáo hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
papal
proceeding from or ordered by or subject to a pope or the papacy regarded as the successor of the Apostles
papal dispensation
Synonyms: apostolic, apostolical, pontifical