papal nuncio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
papal nuncio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm papal nuncio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của papal nuncio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
papal nuncio
Similar:
nuncio: (Roman Catholic Church) a diplomatic representative of the Pope having ambassadorial status
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).