apostolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apostolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apostolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apostolic.

Từ điển Anh Việt

  • apostolic

    /,æpəs'tɔlik/ (apostolical) /,æpəs'tɔlikəl/

    * tính từ

    (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ

    (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apostolic

    of or relating to or deriving from the Apostles or their teachings

    Synonyms: apostolical

    Similar:

    papal: proceeding from or ordered by or subject to a pope or the papacy regarded as the successor of the Apostles

    papal dispensation

    Synonyms: apostolical, pontifical