pop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pop
/pɔp/
* danh từ
(thông tục) buổi hoà nhạc bình dân
đĩa hát bình dân; bài hát bình dân
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa
tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp
điểm, vết (đánh dấu cừu...)
(thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...)
(từ lóng) sự cấm cố
in pop: đem cầm cố
* nội động từ
nổ bốp
(+ at) nổ súng vào, bắn
to pop at a bird: bắn con chim
thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...
to pop down: thụt xuống
to pop in: thụt vào, tạt vào (thăm ai)
to pop out: thình lình thò ra, vọt ra, bật ra
to pop up: vọt lên, bật lên
* ngoại động từ
làm nổ bốp; nổ (súng...)
thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...
to pop one's head in: thò đầu vào thình lình
hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi)
(từ lóng) cấm cố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô)
to pop off
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ
(từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình
to pop the question
(thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ)
* phó từ
bốp, đánh bốp một cái
to go pop: bật ra đánh bốp một cái
pop went the cork: nút chai bật ra đánh bốp một cái
* thán từ
đốp!, bốp!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pop
a sweet drink containing carbonated water and flavoring
in New England they call sodas tonics
Synonyms: soda, soda pop, soda water, tonic
a sharp explosive sound as from a gunshot or drawing a cork
Synonyms: popping
hit a pop-fly
He popped out to shortstop
make a sharp explosive noise
The cork of the champagne bottle popped
fire a weapon with a loud explosive noise
The soldiers were popping
cause to make a sharp explosive sound
He popped the champagne bottle
put or thrust suddenly and forcefully
pop the pizza into the microwave oven
He popped the petit-four into his mouth
release suddenly
pop the clutch
hit or strike
He popped me on the head
take drugs, especially orally
The man charged with murder popped a valium to calm his nerves
cause to burst with a loud, explosive sound
The child popped the balloon
burst open with a sharp, explosive sound
The balloon popped
This popcorn pops quickly in the microwave oven
like a pop or with a pop
everything went pop
Similar:
dad: an informal term for a father; probably derived from baby talk
Synonyms: dada, daddy, pa, papa, pappa
pop music: music of general appeal to teenagers; a bland watered-down version of rock'n'roll with more rhythm and harmony and an emphasis on romantic love
start: bulge outward
His eyes popped
Synonyms: protrude, pop out, bulge, bulge out, bug out, come out
crop up: appear suddenly or unexpectedly
The farm popped into view as we turned the corner
He suddenly popped up out of nowhere
Synonyms: pop up
toss off: drink down entirely
He downed three martinis before dinner
She killed a bottle of brandy that night
They popped a few beer after work
Synonyms: bolt down, belt down, pour down, down, drink down, kill
popular: (of music or art) new and of general appeal (especially among young people)
- pop
- pope
- poppa
- poppy
- popsy
- pop in
- pop up
- pop-up
- popery
- popgun
- popish
- poplar
- poplin
- popper
- poppet
- popple
- popply
- populi
- pop art
- pop fly
- pop off
- pop out
- pop-fly
- pop-off
- popcorn
- popedom
- popeyed
- popover
- poppied
- popping
- popshop
- popular
- populus
- pop (vs)
- pop quiz
- pop tent
- pop-eyed
- popillia
- popinjay
- popishly
- poplitei
- poppadam
- popsicle
- populace
- populate
- populism
- populist
- populous
- pop group
- pop music