soda water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soda water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soda water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soda water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soda water
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nước sôđa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soda water
effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide
Synonyms: carbonated water, club soda, seltzer, sparkling water
Similar:
pop: a sweet drink containing carbonated water and flavoring
in New England they call sodas tonics
Từ liên quan
- soda
- soda ash
- soda can
- soda lye
- soda pop
- sodalist
- sodalite
- sodality
- sodamide
- sodawash
- soda alum
- soda jerk
- soda lime
- soda line
- soda pulp
- soda soap
- soda soil
- soda niter
- soda nitre
- soda water
- soda-water
- soda bottle
- soda grease
- soda jerker
- soda-siphon
- soda biscuit
- soda cracker
- soda crystal
- soda flavour
- soda process
- soda fountain
- soda solution
- soda-fountain
- soda-lime glass
- soda pop industry
- soda dipped raisin
- soda pulping process
- soda-acid extinguisher
- soda-borosilicate glass
- soda acid fire-extinguisher