soda pop industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soda pop industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soda pop industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soda pop industry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soda pop industry
* kinh tế
công nghiệp đồ uống có hơi
Từ liên quan
- soda
- soda ash
- soda can
- soda lye
- soda pop
- sodalist
- sodalite
- sodality
- sodamide
- sodawash
- soda alum
- soda jerk
- soda lime
- soda line
- soda pulp
- soda soap
- soda soil
- soda niter
- soda nitre
- soda water
- soda-water
- soda bottle
- soda grease
- soda jerker
- soda-siphon
- soda biscuit
- soda cracker
- soda crystal
- soda flavour
- soda process
- soda fountain
- soda solution
- soda-fountain
- soda-lime glass
- soda pop industry
- soda dipped raisin
- soda pulping process
- soda-acid extinguisher
- soda-borosilicate glass
- soda acid fire-extinguisher