sodalite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodalite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodalite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodalite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sodalite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sođalit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodalite

    a vitreous mineral consisting of sodium aluminum silicate and sodium chloride in crystalline form; occurs in igneous rocks