soda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soda.
Từ điển Anh Việt
soda
/'soudə/
* danh từ
(hoá học) Natri cacbonat
nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soda
* kinh tế
cácbonat natri
nước uống có ga
sođa
* kỹ thuật
sođa
hóa học & vật liệu:
Na2CO3
y học:
sô đa, thuộc về natri
điện lạnh:
xút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soda
Similar:
sodium carbonate: a sodium salt of carbonic acid; used in making soap powders and glass and paper
Synonyms: washing soda, sal soda, soda ash
pop: a sweet drink containing carbonated water and flavoring
in New England they call sodas tonics
Synonyms: soda pop, soda water, tonic
Từ liên quan
- soda
- soda ash
- soda can
- soda lye
- soda pop
- sodalist
- sodalite
- sodality
- sodamide
- sodawash
- soda alum
- soda jerk
- soda lime
- soda line
- soda pulp
- soda soap
- soda soil
- soda niter
- soda nitre
- soda water
- soda-water
- soda bottle
- soda grease
- soda jerker
- soda-siphon
- soda biscuit
- soda cracker
- soda crystal
- soda flavour
- soda process
- soda fountain
- soda solution
- soda-fountain
- soda-lime glass
- soda pop industry
- soda dipped raisin
- soda pulping process
- soda-acid extinguisher
- soda-borosilicate glass
- soda acid fire-extinguisher