soda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soda.

Từ điển Anh Việt

  • soda

    /'soudə/

    * danh từ

    (hoá học) Natri cacbonat

    nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soda

    * kinh tế

    cácbonat natri

    nước uống có ga

    sođa

    * kỹ thuật

    sođa

    hóa học & vật liệu:

    Na2CO3

    y học:

    sô đa, thuộc về natri

    điện lạnh:

    xút

Từ điển Anh Anh - Wordnet