sodium carbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium carbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium carbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium carbonate.

Từ điển Anh Việt

  • sodium carbonate

    * danh từ

    các-bô-nát nát-tri (hợp chất hoà tan màu trắng dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xà phòng, giấy và làm mềm nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet