sodium hydrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium hydrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium hydrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium hydrate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sodium hydrate

    * kỹ thuật

    natri hyđrat

    natri hyđroxit

    xút ăn da

    hóa học & vật liệu:

    natri hiđroxit