sodium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sodium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium.
Từ điển Anh Việt
sodium
/'soudjəm/
* danh từ
(hoá học) Natri
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sodium
* kỹ thuật
Na
y học:
natri, nguyên tố hóa học, ký hiệu Na
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sodium
a silvery soft waxy metallic element of the alkali metal group; occurs abundantly in natural compounds (especially in salt water); burns with a yellow flame and reacts violently in water; occurs in sea water and in the mineral halite (rock salt)
Synonyms: Na, atomic number 11
Từ liên quan
- sodium
- sodium lye
- sodium (na)
- sodium alum
- sodium lamp
- sodium soap
- sodium borate
- sodium d-line
- sodium iodide
- sodium rubber
- sodium vapour
- sodium cyanide
- sodium ferrite
- sodium hydrate
- sodium hydride
- sodium nitrate
- sodium nitrite
- sodium sulfate
- sodiumfluoride
- sodium arc lamp
- sodium benzoate
- sodium chlorate
- sodium chloride
- sodium fluoride
- sodium fusidate
- sodium silicate
- sodium sulphate
- sodium carbonate
- sodium caseinate
- sodium hydroxide
- sodium phosphate
- sodium bichromate
- sodium dichromate
- sodium salicylate
- sodium thiopental
- sodium-vapor lamp
- sodium base grease
- sodium bicarbonate
- sodium soap grease
- sodium thiosulfate
- sodium vapour lamp
- sodium-vapour lamp
- sodium cooled valve
- sodium hypochlorite
- sodium thiosulphate
- sodium-cooked valve
- sodium polyphosphate
- sodium pyrophosphate
- sodium chloride brine
- sodium lauryl sulfate