sodium fusidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium fusidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium fusidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium fusidate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sodium fusidate

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do Staphylococcus gây ra