sodium cooled valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium cooled valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium cooled valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium cooled valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sodium cooled valve

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    xupáp có chất Natri làm nguội (cho động cơ cỡ lớn)