sodium d-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sodium d-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium d-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium d-line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sodium d-line
* kỹ thuật
vật lý:
vạch D của natri (vật lý nguyên tử)
Từ liên quan
- sodium
- sodium lye
- sodium (na)
- sodium alum
- sodium lamp
- sodium soap
- sodium borate
- sodium d-line
- sodium iodide
- sodium rubber
- sodium vapour
- sodium cyanide
- sodium ferrite
- sodium hydrate
- sodium hydride
- sodium nitrate
- sodium nitrite
- sodium sulfate
- sodiumfluoride
- sodium arc lamp
- sodium benzoate
- sodium chlorate
- sodium chloride
- sodium fluoride
- sodium fusidate
- sodium silicate
- sodium sulphate
- sodium carbonate
- sodium caseinate
- sodium hydroxide
- sodium phosphate
- sodium bichromate
- sodium dichromate
- sodium salicylate
- sodium thiopental
- sodium-vapor lamp
- sodium base grease
- sodium bicarbonate
- sodium soap grease
- sodium thiosulfate
- sodium vapour lamp
- sodium-vapour lamp
- sodium cooled valve
- sodium hypochlorite
- sodium thiosulphate
- sodium-cooked valve
- sodium polyphosphate
- sodium pyrophosphate
- sodium chloride brine
- sodium lauryl sulfate