sodium phosphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium phosphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium phosphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium phosphate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodium phosphate

    phosphate of sodium; used as a laxative to cleanse the bowels

    Synonyms: sodium orthophosphate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).