sodium salicylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sodium salicylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium salicylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium salicylate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sodium salicylate

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc có tác động và tác động phụ tương tự như Aspirin, chủ yếu dùng chữa sốt, Thấp khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sodium salicylate

    a crystalline salt used as an analgesic and antipyretic