sodium bicarbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sodium bicarbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sodium bicarbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sodium bicarbonate.
Từ điển Anh Việt
sodium bicarbonate
* danh từ
bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sodium bicarbonate
* kỹ thuật
sođa bicacbonat
hóa học & vật liệu:
các bonat acit na-tri
cácbonat acit na-tri
loại muối natri trung hòa được axit
natri hyđrocacbonat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sodium bicarbonate
Similar:
bicarbonate of soda: a white soluble compound (NaHCO3) used in effervescent drinks and in baking powders and as an antacid
Synonyms: sodium hydrogen carbonate, baking soda, saleratus
Từ liên quan
- sodium
- sodium lye
- sodium (na)
- sodium alum
- sodium lamp
- sodium soap
- sodium borate
- sodium d-line
- sodium iodide
- sodium rubber
- sodium vapour
- sodium cyanide
- sodium ferrite
- sodium hydrate
- sodium hydride
- sodium nitrate
- sodium nitrite
- sodium sulfate
- sodiumfluoride
- sodium arc lamp
- sodium benzoate
- sodium chlorate
- sodium chloride
- sodium fluoride
- sodium fusidate
- sodium silicate
- sodium sulphate
- sodium carbonate
- sodium caseinate
- sodium hydroxide
- sodium phosphate
- sodium bichromate
- sodium dichromate
- sodium salicylate
- sodium thiopental
- sodium-vapor lamp
- sodium base grease
- sodium bicarbonate
- sodium soap grease
- sodium thiosulfate
- sodium vapour lamp
- sodium-vapour lamp
- sodium cooled valve
- sodium hypochlorite
- sodium thiosulphate
- sodium-cooked valve
- sodium polyphosphate
- sodium pyrophosphate
- sodium chloride brine
- sodium lauryl sulfate