baking soda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baking soda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baking soda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baking soda.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baking soda
* kỹ thuật
sođa bicacbonat
hóa học & vật liệu:
natri hiđrocacbonat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baking soda
Similar:
bicarbonate of soda: a white soluble compound (NaHCO3) used in effervescent drinks and in baking powders and as an antacid
Synonyms: sodium hydrogen carbonate, sodium bicarbonate, saleratus
Từ liên quan
- baking
- baking bag
- baking cup
- baking hot
- baking-hot
- baking case
- baking oven
- baking soda
- baking test
- baking tray
- baking fault
- baking stove
- baking enamel
- baking finish
- baking grease
- baking powder
- baking-powder
- baking chamber
- baking quality
- baking varnish
- baking capacity
- baking industry
- baking strength
- baking chocolate
- baking temperature
- baking-powder biscuit