baking strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baking strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baking strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baking strength.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baking strength
* kinh tế
lực nở
Từ liên quan
- baking
- baking bag
- baking cup
- baking hot
- baking-hot
- baking case
- baking oven
- baking soda
- baking test
- baking tray
- baking fault
- baking stove
- baking enamel
- baking finish
- baking grease
- baking powder
- baking-powder
- baking chamber
- baking quality
- baking varnish
- baking capacity
- baking industry
- baking strength
- baking chocolate
- baking temperature
- baking-powder biscuit