baking varnish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baking varnish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baking varnish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baking varnish.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baking varnish

    * kỹ thuật

    tráng men

    xây dựng:

    men tráng nung

    sơn sấy

    sơn sấy nóng

    vécni sấy nóng

    điện:

    sấy vecni

    điện lạnh:

    sơn sấy cách điện