baking varnish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baking varnish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baking varnish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baking varnish.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baking varnish
* kỹ thuật
tráng men
xây dựng:
men tráng nung
sơn sấy
sơn sấy nóng
vécni sấy nóng
điện:
sấy vecni
điện lạnh:
sơn sấy cách điện
Từ liên quan
- baking
- baking bag
- baking cup
- baking hot
- baking-hot
- baking case
- baking oven
- baking soda
- baking test
- baking tray
- baking fault
- baking stove
- baking enamel
- baking finish
- baking grease
- baking powder
- baking-powder
- baking chamber
- baking quality
- baking varnish
- baking capacity
- baking industry
- baking strength
- baking chocolate
- baking temperature
- baking-powder biscuit