baking industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baking industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baking industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baking industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baking industry

    * kinh tế

    công nghiệp nuôi gà con