baking chocolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baking chocolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baking chocolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baking chocolate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baking chocolate
* kinh tế
khối soocola
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baking chocolate
Similar:
bitter chocolate: pure unsweetened chocolate used in baking and icings and sauces and candy
Synonyms: cooking chocolate
Từ liên quan
- baking
- baking bag
- baking cup
- baking hot
- baking-hot
- baking case
- baking oven
- baking soda
- baking test
- baking tray
- baking fault
- baking stove
- baking enamel
- baking finish
- baking grease
- baking powder
- baking-powder
- baking chamber
- baking quality
- baking varnish
- baking capacity
- baking industry
- baking strength
- baking chocolate
- baking temperature
- baking-powder biscuit