bitter chocolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitter chocolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitter chocolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitter chocolate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bitter chocolate
* kinh tế
khối socola
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitter chocolate
pure unsweetened chocolate used in baking and icings and sauces and candy
Synonyms: baking chocolate, cooking chocolate
Từ liên quan
- bitter
- bittern
- bitters
- bitterly
- bitterish
- bitternut
- bitter end
- bitter pea
- bitterling
- bitterness
- bitterroot
- bitterweed
- bitterwood
- bitter dock
- bitter lake
- bitter salt
- bitter spar
- bitter-bark
- bittercress
- bittersweet
- bitter aloes
- bitter betch
- bitter cress
- bitter earth
- bitter floom
- bitter herbs
- bitter lemon
- bitter pecan
- bitter salts
- bitter taste
- bitter water
- bitter-cress
- bitter-sweet
- bitter almond
- bitter butter
- bitter figure
- bitter magnet
- bitter orange
- bitter pignut
- bitter cassava
- bitter flavour
- bitter hickory
- bittering value
- bitterwood tree
- bitter chocolate
- bitter principle
- bitter almond oil
- bitternut hickory
- bitter dinner wine
- bitter orange tree